Có 4 kết quả:

阳痿 yáng wěi ㄧㄤˊ ㄨㄟˇ阳萎 yáng wěi ㄧㄤˊ ㄨㄟˇ陽痿 yáng wěi ㄧㄤˊ ㄨㄟˇ陽萎 yáng wěi ㄧㄤˊ ㄨㄟˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(med.) impotence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) impotence
(2) also written 陽痿|阳痿[yang2 wei3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(med.) impotence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) impotence
(2) also written 陽痿|阳痿[yang2 wei3]

Bình luận 0